Có 1 kết quả:

跑腿 pǎo tuǐ ㄆㄠˇ ㄊㄨㄟˇ

1/1

pǎo tuǐ ㄆㄠˇ ㄊㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to run errands

Bình luận 0